Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 14-05-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 18:19 27/07/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,444.46 32.57 | 16,538.71 51.48 | 17,146.10 39.62 |
Đô la Canada | CAD | 18,237 195.22 | 18,340 202.75 | 18,937 211.52 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,544 -466.42 | 27,663 -434.93 | 28,423 -471.74 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,383.20 -32.43 | 3,440.69 -8.56 | 3,620.24 58.40 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,614.30 -11.35 | 3,755.62 0.68 |
Euro | EUR | 26,889 -87.00 | 27,013 -57.88 | 28,019 -149.68 |
Bảng Anh | GBP | 31,359 -775.45 | 31,519 -765.44 | 32,453 -806.66 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,093.76 2.13 | 3,171.21 -13.52 | 3,356.56 21.77 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.95 1.73 | 316.10 1.80 |
Yên Nhật | JPY | 158.47 0.56 | 159.88 0.27 | 166.32 0.51 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.69 0.25 | 17.84 0.15 | 20.48 0.63 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,587 -198.17 | 85,889 -206.51 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,421.55 -46.49 | 5,439.17 -49.05 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,294.65 -3.00 | 2,398.43 50.58 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 264.41 -10.42 | 292.71 -11.53 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,767.08 22.55 | 7,037.59 23.41 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,295.57 -43.24 | 2,399.67 -1.51 |
Đô la Singapore | SGD | 18,404 -101.20 | 18,504 -77.54 | 19,110 -83.49 |
Bạc Thái | THB | 638.95 -21.73 | 670.45 -9.01 | 717.53 -8.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,207 32.29 | 25,232 42.37 | 25,480 4.13 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,003.67 257.17 | 15,064.00 253.67 | 15,603.67 236.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.86 0.11 | 1.39 1.39 |
CZK | 0.00 | 1,030.00 -17.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 0.55 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 2.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 | 0.00 |
Vàng SJC | XAU | 4,737,500 497,500 | 8,600,000 850,000 | 4,899,000 544,000 |
XBJ | 7,000,000 -150,000.00 | 7,000,000 -150,000.00 | 7,420,000 -190,000.00 | |
ACB | 730,000 150,000 | 0.00 | 758,000 158,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam