Tỷ giá ngoại tệ ngày 14-05-2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 14-05-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 18:19 27/07/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,444.46 16,538.71 17,146.10
Đô la Canada CAD 18,237 18,340 18,937
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,544 27,663 28,423
Nhân Dân Tệ CNY 3,383.20 3,440.69 3,620.24
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,614.30 3,755.62
Euro EUR 26,889 27,013 28,019
Bảng Anh GBP 31,359 31,519 32,453
Đô la Hồng Kông HKD 3,093.76 3,171.21 3,356.56
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.95 316.10
Yên Nhật JPY 158.47 159.88 166.32
Won Hàn Quốc KRW 16.69 17.84 20.48
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,587 85,889
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,421.55 5,439.17
Krone Na Uy NOK 0.00 2,294.65 2,398.43
Rúp Nga RUB 0.00 264.41 292.71
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,767.08 7,037.59
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,295.57 2,399.67
Đô la Singapore SGD 18,404 18,504 19,110
Bạc Thái THB 638.95 670.45 717.53
Đô la Mỹ USD 25,207 25,232 25,480
Ðô la New Zealand NZD 15,003.67 15,064.00 15,603.67
Kip Lào LAK 0.00 0.86 1.39
CZK 0.00 1,030.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Vàng SJC XAU 4,737,500 8,600,000 4,899,000
XBJ 7,000,000 7,000,000 7,420,000
ACB 730,000 0.00 758,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 780,000 795,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091 25,461
EUR 26,754 28,221
GBP 31,694 33,042
JPY 159.31 168.61
HKD 3,158.89 3,293.18
AUD 16,132.13 16,817.95
CAD 17,843.07 18,601
RUB 0.00 313.58
Cập nhật lúc 18:19 27/07/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021