Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 14-05-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 16:25 18/10/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,444.46 -91.72 | 16,538.71 -84.91 | 17,146.10 -128.88 |
Đô la Canada | CAD | 18,237 145.52 | 18,340 151.37 | 18,937 135.67 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,544 -1,496.34 | 27,663 -1,468.41 | 28,423 -1,536.80 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,383.20 -42.49 | 3,440.69 -23.44 | 3,620.24 42.09 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,614.30 -50.59 | 3,755.62 -23.97 |
Euro | EUR | 26,889 -200.13 | 27,013 -175.22 | 28,019 -271.43 |
Bảng Anh | GBP | 31,359 -861.66 | 31,519 -842.16 | 32,453 -933.28 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,093.76 -19.43 | 3,171.21 27.03 | 3,356.56 107.88 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.95 8.30 | 316.10 8.62 |
Yên Nhật | JPY | 158.47 -9.28 | 159.88 -8.92 | 166.32 -9.77 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.69 0.56 | 17.84 0.20 | 20.48 0.87 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,587 1,334.41 | 85,889 1,384.60 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,421.55 -370.47 | 5,439.17 -382.31 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,294.65 -42.44 | 2,398.43 -22.52 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 264.41 7.13 | 292.71 7.89 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,767.08 160.35 | 7,037.59 166.50 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,295.57 -112.99 | 2,399.67 -93.99 |
Đô la Singapore | SGD | 18,404 -324.38 | 18,504 -314.78 | 19,110 -341.94 |
Bạc Thái | THB | 638.95 -52.86 | 670.45 -40.50 | 717.53 -36.14 |
Đô la Mỹ | USD | 25,207 534.03 | 25,232 534.95 | 25,480 426.92 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,003.67 -279.33 | 15,064.00 -295.83 | 15,603.67 -300.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.86 0.13 | 1.39 1.39 |
CZK | 0.00 | 1,030.00 -30.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 0.36 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 | 0.00 |
ACB | 730,000 150,000 | 0.00 | 758,000 158,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,737,500 372,500 | 8,600,000 600,000 | 4,899,000 469,000 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 8.00 | 0.00 |
XBJ | 7,000,000 -300,000.00 | 7,000,000 -300,000.00 | 7,420,000 -200,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam