Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 15-05-2019 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 14:45 26/04/2024 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,907.25 102.46 | 16,009.83 114.99 | 16,289.82 -205.36 |
Đô la Canada | CAD | 17,049.31 -839.91 | 17,160.50 -835.26 | 17,441.47 -1,144.88 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,799 -4,741.81 | 22,953 -4,714.29 | 23,306 -5,105.38 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,444.35 -50.81 | 3,592.92 -57.03 |
Euro | EUR | 25,843 -261.16 | 25,942 -288.89 | 26,442 -761.10 |
Bảng Anh | GBP | 29,681 -874.85 | 29,891 -836.43 | 30,275 -1,380.17 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,795.86 -183.88 | 2,884.24 -169.72 | 3,023.78 -205.46 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 330.63 34.98 | 343.61 36.13 |
Yên Nhật | JPY | 209.49 50.03 | 211.21 50.40 | 214.96 47.65 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.76 1.18 | 19.00 1.24 | 21.27 0.67 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,441 -3,275.57 | 79,440 -3,467.78 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,245.37 5,245.37 | 5,516.74 309.44 | 5,743.42 554.82 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,626.23 324.38 | 2,740.48 343.82 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 342.51 88.98 | 400.02 119.34 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,200.60 -346.53 | 6,443.87 -365.36 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,403.33 69.62 | 2,509.39 71.90 |
Đô la Singapore | SGD | 16,785.56 -1,160.20 | 16,904.02 -1,133.46 | 17,152.10 -1,466.89 |
Bạc Thái | THB | 696.33 63.83 | 718.35 53.53 | 768.41 57.21 |
Đô la Mỹ | USD | 23,250 -1,135.68 | 23,260 -1,166.30 | 23,368 -1,407.47 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.31 1.46 | 2.63 1.25 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,354.66 | 3,321.75 -50.52 | 3,466.50 -25.72 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,090.67 111.67 | 15,171.71 136.51 | 15,474.00 -42.50 |
Đô la Đài Loan | TWD | 666.30 666.30 | 692.00 -85.00 | 760.64 760.64 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 0.67 | 5.00 5.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 442.00 72.00 | 472.00 472.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam