Tỷ giá ngoại tệ ngày 15-08-2022

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 15-08-2022 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 01:54 27/04/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 23,247 23,253 23,554
Đô la Úc AUD 16,328.40 16,406.00 16,900.09
Đô la Canada CAD 17,888.46 18,001 18,476
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,144 24,502 24,954
Euro EUR 23,943 23,952 24,737
Bảng Anh GBP 28,060 28,180 28,937
Yên Nhật JPY 1,872.15 1,729.64 1,792.30
Đô la Singapore SGD 16,759.01 16,822.93 17,293.00
Bạc Thái THB 619.07 1,290.84 687.47
Kip Lào LAK 0.00 1.04 1.62
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.70 5.76
Đô la Hồng Kông HKD 2,831.71 2,915.08 3,029.54
Ðô la New Zealand NZD 14,706.33 14,900.56 15,334.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,223.67 2,361.62
Nhân Dân Tệ CNY 3,398.89 3,406.96 3,536.83
Won Hàn Quốc KRW 15.79 17.34 20.10
Krone Na Uy NOK 0.00 2,369.67 2,482.15
Đô la Đài Loan TWD 705.22 755.00 826.16
Peso Philippin PHP 0.00 411.00 440.00
Ringit Malaysia MYR 4,916.11 5,302.06 5,528.63
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,140.63 3,306.07
Rupee Ấn Độ INR 0.00 293.06 304.82
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,153 79,208
Rúp Nga RUB 0.00 342.52 451.71
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,215.92 6,465.30

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 832,000 849,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 01:54 27/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021