Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 17-04-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 22:32 21/05/2024 có thể thấy có 12 ngoại tệ tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 5 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,940.17 135.39 | 16,031.94 137.10 | 16,632.56 137.38 |
Đô la Canada | CAD | 17,997.19 107.98 | 18,105 109.84 | 18,695 109.24 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,392 -149.62 | 27,502 -165.59 | 28,252 -159.28 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,390.41 35.76 | 3,442.09 69.82 | 3,556.95 64.73 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,520.02 24.86 | 3,687.72 37.77 |
Euro | EUR | 26,422 317.54 | 26,549 317.37 | 27,533 329.78 |
Bảng Anh | GBP | 31,026 469.58 | 31,182 454.42 | 32,127 471.28 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,076.62 96.87 | 3,136.91 82.95 | 3,348.05 118.81 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.14 5.49 | 313.19 5.71 |
Yên Nhật | JPY | 159.95 0.49 | 161.31 0.50 | 167.76 0.46 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.38 0.20 | 17.51 0.26 | 20.48 0.12 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,790 2,073.30 | 85,060 2,152.58 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,309.60 102.31 | 5,333.08 144.48 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,274.03 -27.82 | 2,353.99 -42.67 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.56 1.03 | 281.80 1.12 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,718.10 170.97 | 6,986.74 177.51 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,290.81 -42.89 | 2,371.78 -65.72 |
Đô la Singapore | SGD | 18,231 286.01 | 18,325 288.24 | 18,907 288.29 |
Bạc Thái | THB | 636.95 4.46 | 669.05 4.24 | 715.65 4.45 |
Đô la Mỹ | USD | 25,155 769.00 | 25,193 767.10 | 25,441 665.10 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,747.50 -231.50 | 14,783.00 -252.20 | 15,269.50 -247.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.87 0.02 | 1.40 0.02 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,475,000 270,000 | 8,220,000 540,000 | 4,575,000 285,000 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 15.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 400,000 | 6,000,000 400,000 | 6,550,000 350,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam