Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 18-02-2020 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 10:56 26/04/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,288.98 -515.81 | 15,398.25 -496.58 | 15,704.77 -790.41 |
Đô la Canada | CAD | 17,279.81 -609.40 | 17,399.77 -596.00 | 17,704.86 -881.49 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,247 -4,294.35 | 23,511 -4,156.28 | 23,840 -4,571.15 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,251.78 -102.88 | 3,270.33 -101.94 | 3,374.37 -117.85 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,322.47 -172.69 | 3,472.31 -177.64 |
Euro | EUR | 24,871 -1,233.24 | 24,994 -1,237.37 | 25,546 -1,657.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,799 -757.23 | 30,010 -717.18 | 30,409 -1,245.97 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,836.72 -143.03 | 2,938.03 -115.93 | 3,041.22 -188.03 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 324.45 28.80 | 337.18 29.70 |
Yên Nhật | JPY | 207.77 48.31 | 209.27 48.46 | 213.36 46.05 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.71 1.13 | 18.52 0.76 | 21.10 0.49 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,945 -3,771.28 | 78,925 -3,982.72 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,254.51 5,254.51 | 5,527.44 320.14 | 5,767.45 578.85 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,444.00 142.15 | 2,558.25 161.58 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 347.68 94.15 | 414.50 133.82 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,180.15 -366.98 | 6,422.63 -386.60 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,346.87 13.17 | 2,459.42 21.93 |
Đô la Singapore | SGD | 16,484.34 -1,461.41 | 16,581.84 -1,455.64 | 16,847.53 -1,771.46 |
Bạc Thái | THB | 694.51 62.02 | 726.41 61.60 | 774.95 63.75 |
Đô la Mỹ | USD | 23,159 -1,226.80 | 23,175 -1,251.00 | 23,297 -1,479.30 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.27 1.42 | 2.57 1.19 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,675.50 -303.50 | 14,768.33 -266.87 | 15,058.75 -457.75 |
Đô la Đài Loan | TWD | 699.66 699.66 | 743.00 -34.00 | 814.31 814.31 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 0.67 | 5.00 5.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 450.00 80.00 | 479.00 479.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam