Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 18-06-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 02:53 25/05/2025 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,239 -155.55 | 25,264 -155.18 | 25,470 -279.27 |
Đô la Úc | AUD | 16,464.33 810.28 | 16,563.42 766.52 | 17,176.20 762.31 |
Đô la Canada | CAD | 18,151 735.27 | 18,266 690.97 | 18,856 652.24 |
Euro | EUR | 26,736 -303.31 | 26,848 -360.39 | 27,929 -331.27 |
Yên Nhật | JPY | 157.10 -7.76 | 158.44 -8.13 | 165.05 -8.93 |
Đô la Singapore | SGD | 18,428 -182.04 | 18,528 -234.27 | 19,137 -282.90 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,146 -318.55 | 28,253 -345.48 | 29,042 -462.02 |
Bảng Anh | GBP | 31,711 -688.25 | 31,870 -760.49 | 32,834 -765.21 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.74 1.66 | 17.81 1.23 | 20.19 2.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,296.00 1,086.50 | 15,330.29 1,003.62 | 15,892.00 940.50 |
Bạc Thái | THB | 643.05 -64.20 | 670.82 -64.42 | 715.11 -65.01 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,377.72 -54.11 | 3,439.45 -32.97 | 3,613.34 25.90 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,618.28 -12.15 | 3,731.22 -38.19 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,116.42 -91.31 | 3,184.92 -46.80 | 3,340.62 -17.71 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.35 7.57 | 316.51 6.94 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,776 255.83 | 86,085 9.81 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,452.84 -266.24 | 5,462.27 -381.48 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,343.69 -45.16 | 2,430.18 -60.07 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 276.16 -11.94 | 305.71 -13.21 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,764.19 -16.63 | 7,034.59 -38.36 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,370.06 -134.82 | 2,480.63 -130.57 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam