Tỷ giá ngoại tệ ngày 18-06-2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 18-06-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 14:35 22/10/2024 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,239 25,264 25,470
Đô la Úc AUD 16,464.33 16,563.42 17,176.20
Đô la Canada CAD 18,151 18,266 18,856
Euro EUR 26,736 26,848 27,929
Yên Nhật JPY 157.10 158.44 165.05
Đô la Singapore SGD 18,428 18,528 19,137
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,146 28,253 29,042
Bảng Anh GBP 31,711 31,870 32,834
Won Hàn Quốc KRW 16.74 17.81 20.19
Ðô la New Zealand NZD 15,296.00 15,330.29 15,892.00
Bạc Thái THB 643.05 670.82 715.11
ACB 714,800 0.00 739,800
Vàng SJC XAU 4,178,900 7,598,000 4,233,900
Nhân Dân Tệ CNY 3,377.72 3,439.45 3,613.34
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,618.28 3,731.22
Đô la Hồng Kông HKD 3,116.42 3,184.92 3,340.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.35 316.51
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,776 86,085
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,452.84 5,462.27
Krone Na Uy NOK 0.00 2,343.69 2,430.18
Rúp Nga RUB 0.00 276.16 305.71
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,764.19 7,034.59
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,370.06 2,480.63
Kip Lào LAK 0.00 0.92 1.23
CZK 0.00 1,030.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.23 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
XBJ 7,000,000 7,000,000 7,300,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,062 25,452
EUR 26,759 28,226
GBP 32,158 33,525
JPY 162.40 171.84
HKD 3,180.47 3,315.67
AUD 16,532.77 17,235.54
CAD 17,888.59 18,649
RUB 0.00 277.39
Cập nhật lúc 14:35 22/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021