Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 18-06-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 22:02 07/02/2025 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 9 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,239 55.01 | 25,264 65.15 | 25,470 3.95 |
Đô la Úc | AUD | 16,464.33 511.43 | 16,563.42 525.96 | 17,176.20 505.86 |
Đô la Canada | CAD | 18,151 454.47 | 18,266 466.14 | 18,856 457.27 |
Euro | EUR | 26,736 456.50 | 26,848 472.75 | 27,929 468.96 |
Yên Nhật | JPY | 157.10 -7.48 | 158.44 -7.26 | 165.05 -7.81 |
Đô la Singapore | SGD | 18,428 -126.80 | 18,528 -134.32 | 19,137 -139.27 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,146 -242.62 | 28,253 -225.18 | 29,042 -273.89 |
Bảng Anh | GBP | 31,711 -3.59 | 31,870 6.51 | 32,834 -71.85 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.74 1.23 | 17.81 0.43 | 20.19 1.41 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,296.00 729.50 | 15,330.29 691.62 | 15,892.00 704.00 |
Bạc Thái | THB | 643.05 -60.81 | 670.82 -50.34 | 715.11 -50.62 |
ACB | 714,800 -95,200.00 | 0.00 | 739,800 -105,200.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,178,900 -426,100.00 | 7,598,000 -792,000.00 | 4,233,900 -453,600.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,377.72 -31.07 | 3,439.45 -11.79 | 3,613.34 52.03 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,618.28 75.74 | 3,731.22 66.22 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,116.42 -68.46 | 3,184.92 -33.41 | 3,340.62 19.44 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.35 5.37 | 316.51 5.58 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,776 356.59 | 86,085 370.54 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,452.84 -319.87 | 5,462.27 -342.04 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,343.69 81.57 | 2,430.18 85.65 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 276.16 36.92 | 305.71 40.87 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,764.19 23.15 | 7,034.59 45.77 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,370.06 76.10 | 2,480.63 96.54 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.92 0.20 | 1.23 1.23 |
CZK | 0.00 | 1,030.00 33.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 0.19 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 3.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 3.00 | 0.00 |
XBJ | 7,000,000 -900,000.00 | 7,000,000 -900,000.00 | 7,300,000 -1,220,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam