Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 18-09-2023 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 14:50 23/09/2023 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,518.64 -88.13 | 15,590.78 -91.86 | 16,094.87 -106.19 |
Đô la Canada | CAD | 17,641.22 715.38 | 17,729.52 717.57 | 18,251 738.06 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,071 1,435.31 | 26,787 1,682.44 | 26,919 1,455.66 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,271.94 -74.21 | 3,294.00 -72.65 | 3,405.92 -81.19 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,416.63 105.17 | 3,547.68 100.10 |
Euro | EUR | 25,646 703.04 | 25,737 712.75 | 26,623 710.03 |
Bảng Anh | GBP | 29,609 1,215.17 | 29,757 1,226.04 | 30,595 1,239.29 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,927.10 88.58 | 3,025.71 88.93 | 3,146.64 111.48 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.90 6.95 | 303.59 7.22 |
Yên Nhật | JPY | 2,149.30 58.96 | 2,164.72 59.46 | 2,243.80 61.64 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.17 0.35 | 17.83 0.14 | 20.04 0.16 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,663 1,974.51 | 81,814 2,049.25 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,856.49 -58.68 | 5,139.48 -62.74 | 5,360.71 2.13 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,196.45 50.47 | 2,285.82 44.63 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 233.20 -51.09 | 278.52 -60.39 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,476.33 216.22 | 6,735.70 224.53 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,126.19 -68.27 | 2,215.32 -80.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,391.62 218.52 | 17,478.09 216.10 | 18,009 229.78 |
Bạc Thái | THB | 635.43 -8.33 | 664.86 -9.43 | 699.74 -12.92 |
Đô la Mỹ | USD | 24,037 667.38 | 24,058 663.56 | 24,353 644.26 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.82 0.06 | 1.35 0.21 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,123.00 -374.00 | 14,417.17 -298.83 | 14,887.40 -310.60 |
Đô la Đài Loan | TWD | 688.47 -8.73 | 0.00 | 831.68 38.89 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam