Tỷ giá ngoại tệ ngày 18-09-2023

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 18-09-2023 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 19:30 22/10/2024 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,518.64 15,590.78 16,094.87
Đô la Canada CAD 17,641.22 17,729.52 18,251
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,071 26,787 26,919
Nhân Dân Tệ CNY 3,271.94 3,294.00 3,405.92
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,416.63 3,547.68
Euro EUR 25,646 25,737 26,623
Bảng Anh GBP 29,609 29,757 30,595
Đô la Hồng Kông HKD 2,927.10 3,025.71 3,146.64
Rupee Ấn Độ INR 0.00 291.90 303.59
Yên Nhật JPY 2,149.30 2,164.72 2,243.80
Won Hàn Quốc KRW 16.17 17.83 20.04
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,663 81,814
Ringit Malaysia MYR 4,856.49 5,139.48 5,360.71
Krone Na Uy NOK 0.00 2,196.45 2,285.82
Rúp Nga RUB 0.00 233.20 278.52
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,476.33 6,735.70
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,126.19 2,215.32
Đô la Singapore SGD 17,391.62 17,478.09 18,009
Bạc Thái THB 635.43 664.86 699.74
Đô la Mỹ USD 24,037 24,058 24,353
Kip Lào LAK 0.00 0.82 1.35
Ðô la New Zealand NZD 14,123.00 14,417.17 14,887.40
Đô la Đài Loan TWD 688.47 0.00 831.68

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,062 25,452
EUR 26,759 28,226
GBP 32,158 33,525
JPY 162.40 171.84
HKD 3,180.47 3,315.67
AUD 16,532.77 17,235.54
CAD 17,888.59 18,649
RUB 0.00 277.39
Cập nhật lúc 19:30 22/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021