Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 19-01-2018 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 02:53 27/04/2024 có thể thấy có 15 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 22,664 -1,721.68 | 22,672 -1,754.38 | 22,748 -2,027.88 |
Đô la Úc | AUD | 17,873.29 2,068.51 | 18,010 2,115.72 | 18,339 1,844.73 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,272 -4,268.66 | 23,474 -4,193.84 | 23,923 -4,488.47 |
Kip Lào | LAK | 2.45 2.45 | 2.37 1.51 | 2.67 1.29 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 0.68 | 5.72 5.72 |
Won Hàn Quốc | KRW | 19.65 3.07 | 20.30 2.53 | 22.83 2.22 |
Bạc Thái | THB | 673.40 40.90 | 682.16 17.35 | 723.19 11.99 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,506.00 151.34 | 3,488.67 116.41 | 3,620.74 128.52 |
Yên Nhật | JPY | 201.44 41.97 | 202.75 41.94 | 206.08 38.77 |
Bảng Anh | GBP | 31,115 558.30 | 31,305 577.22 | 31,730 75.01 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,308.60 1,329.60 | 16,382.91 1,347.71 | 16,755.23 1,238.73 |
Đô la Canada | CAD | 17,931.32 42.11 | 18,086 90.63 | 18,424 -162.15 |
Đô la Singapore | SGD | 16,939.27 -1,006.49 | 17,046.68 -990.80 | 17,316.46 -1,302.53 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,743.26 -236.48 | 2,814.20 -239.76 | 2,962.22 -267.02 |
Euro | EUR | 27,505 1,400.65 | 27,615 1,383.53 | 27,975 772.46 |
Krone Na Uy | NOK | 2,869.00 2,869.00 | 2,830.71 528.86 | 2,956.07 559.41 |
Rúp Nga | RUB | 364.00 364.00 | 400.32 146.79 | 446.54 165.86 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,632.28 424.98 | 5,893.21 704.61 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 355.56 59.91 | 369.52 62.04 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,040.93 -506.20 | 6,278.08 -531.15 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,440 -4,276.83 | 78,401 -4,506.55 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 2,804.00 2,804.00 | 2,780.50 446.80 | 2,897.76 460.27 |
Krone Đan Mạch | DKK | 3,703.00 3,703.00 | 3,676.04 180.88 | 3,831.17 181.22 |
Đô la Đài Loan | TWD | 653.00 653.00 | 700.90 -76.10 | 767.14 767.14 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 446.00 76.00 | 475.00 475.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam