Tỷ giá ngoại tệ ngày 19-01-2018

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 19-01-2018 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 02:53 27/04/2024 có thể thấy có 15 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 22,664 22,672 22,748
Đô la Úc AUD 17,873.29 18,010 18,339
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,272 23,474 23,923
Kip Lào LAK 2.45 2.37 2.67
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.72
Won Hàn Quốc KRW 19.65 20.30 22.83
Bạc Thái THB 673.40 682.16 723.19
Nhân Dân Tệ CNY 3,506.00 3,488.67 3,620.74
Yên Nhật JPY 201.44 202.75 206.08
Bảng Anh GBP 31,115 31,305 31,730
Ðô la New Zealand NZD 16,308.60 16,382.91 16,755.23
Đô la Canada CAD 17,931.32 18,086 18,424
Đô la Singapore SGD 16,939.27 17,046.68 17,316.46
Đô la Hồng Kông HKD 2,743.26 2,814.20 2,962.22
Euro EUR 27,505 27,615 27,975
Krone Na Uy NOK 2,869.00 2,830.71 2,956.07
Rúp Nga RUB 364.00 400.32 446.54
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,632.28 5,893.21
Rupee Ấn Độ INR 0.00 355.56 369.52
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,040.93 6,278.08
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,440 78,401
Krona Thuỵ Điển SEK 2,804.00 2,780.50 2,897.76
Krone Đan Mạch DKK 3,703.00 3,676.04 3,831.17
Đô la Đài Loan TWD 653.00 700.90 767.14
Peso Philippin PHP 0.00 446.00 475.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 832,000 849,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 02:53 27/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021