Tỷ giá ngoại tệ ngày 20-11-2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 20-11-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 16:14 21/11/2024 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,182.67 16,282.48 16,908.39
Đô la Canada CAD 17,809.80 17,904.95 18,500
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,240 28,335 29,173
Nhân Dân Tệ CNY 3,419.22 3,463.55 3,573.61
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,555.18 3,672.64
Euro EUR 26,327 26,423 27,505
Bảng Anh GBP 31,574 31,722 32,755
Đô la Hồng Kông HKD 3,187.24 3,220.23 3,322.55
Rupee Ấn Độ INR 0.00 300.06 312.05
Yên Nhật JPY 159.33 160.44 167.42
Won Hàn Quốc KRW 15.78 17.73 19.11
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,516 85,815
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,747.91 5,749.54
Krone Na Uy NOK 0.00 2,273.08 2,360.80
Rúp Nga RUB 0.00 240.30 266.01
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,745.96 6,993.92
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,288.98 2,371.40
Đô la Singapore SGD 18,575 18,683 19,294
Bạc Thái THB 695.04 711.62 756.64
Đô la Mỹ USD 25,216 25,231 25,498
Ðô la New Zealand NZD 14,673.00 14,736.83 15,285.33
ACB 810,000 0.00 845,000
Vàng SJC XAU 4,545,000 8,270,000 4,712,500
CZK 0.00 1,011.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.11 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 407.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 779.00 0.00
XBJ 8,000,000 8,000,000 8,570,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,504
EUR 26,121 27,553
GBP 31,339 32,672
JPY 158.28 167.48
HKD 3,183.18 3,318.48
AUD 16,131.93 16,817.61
CAD 17,736.53 18,490
RUB 0.00 266.47
Cập nhật lúc 16:14 21/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021