Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 21-10-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 20:04 22/10/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,513.70 -22.48 | 16,613.72 -9.90 | 17,258.62 -16.36 |
Đô la Canada | CAD | 17,888.56 -203.25 | 17,991.67 -197.62 | 18,606 -195.72 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,687 -352.71 | 28,774 -357.15 | 29,641 -318.50 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,459.47 33.78 | 3,506.80 42.68 | 3,618.68 40.53 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,616.68 -48.22 | 3,742.07 -37.52 |
Euro | EUR | 26,829 -259.99 | 26,934 -254.31 | 28,046 -245.33 |
Bảng Anh | GBP | 32,262 41.18 | 32,408 47.08 | 33,486 98.99 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,172.48 59.28 | 3,198.83 54.65 | 3,308.34 59.66 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 299.51 3.86 | 311.48 4.00 |
Yên Nhật | JPY | 164.42 -3.33 | 165.47 -3.33 | 172.68 -3.40 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.86 0.27 | 17.77 0.26 | 19.23 0.38 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,232 979.24 | 85,520 1,016.29 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,891.00 98.99 | 5,934.73 113.25 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,280.56 -56.53 | 2,352.97 -67.99 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 250.04 -7.24 | 276.80 -8.02 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,705.27 98.54 | 6,973.40 102.31 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,362.39 -46.17 | 2,443.39 -50.27 |
Đô la Singapore | SGD | 18,850 121.69 | 18,958 138.47 | 19,595 143.14 |
Bạc Thái | THB | 716.69 24.88 | 734.67 23.72 | 780.45 26.77 |
Đô la Mỹ | USD | 25,058 384.75 | 25,078 380.38 | 25,406 352.38 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,985.00 -298.00 | 15,059.00 -300.83 | 15,607.33 -296.33 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,665,000 300,000 | 8,600,000 600,000 | 4,780,000 350,000 |
CZK | 0.00 | 1,030.00 -30.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.06 0.07 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 408.00 -2.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 772.00 | 0.00 |
XBJ | 7,900,000 600,000 | 7,900,000 600,000 | 8,500,000 880,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam