Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 21-11-2020 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 08:34 27/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 17 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,584.51 779.73 | 16,710.28 815.45 | 17,195.81 700.62 |
Đô la Canada | CAD | 17,399.36 -489.85 | 17,531.74 -464.03 | 17,959.17 -627.18 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,776 -2,765.04 | 25,188 -2,479.43 | 25,579 -2,831.86 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,455.64 100.98 | 3,473.09 100.82 | 3,597.42 105.20 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,621.69 126.53 | 3,793.93 143.98 |
Euro | EUR | 27,088 984.09 | 27,217 985.43 | 27,953 750.24 |
Bảng Anh | GBP | 30,187 -369.51 | 30,387 -340.43 | 31,058 -597.45 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,832.90 -146.85 | 2,933.78 -120.18 | 3,048.46 -180.78 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 310.91 15.26 | 324.03 16.55 |
Yên Nhật | JPY | 218.36 58.90 | 220.00 59.19 | 226.09 58.79 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.53 1.95 | 19.66 1.90 | 22.53 1.93 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,699 -4,017.09 | 78,670 -4,238.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,313.14 5,313.14 | 5,544.28 336.99 | 5,798.19 609.59 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,510.78 208.93 | 2,638.65 241.98 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 286.57 33.04 | 359.25 78.57 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,164.67 -382.46 | 6,406.57 -402.66 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,639.16 305.46 | 2,761.46 323.97 |
Đô la Singapore | SGD | 16,920.53 -1,025.23 | 17,030.44 -1,007.04 | 17,461.57 -1,157.42 |
Bạc Thái | THB | 710.46 77.97 | 741.68 76.87 | 789.48 78.28 |
Đô la Mỹ | USD | 23,075 -1,310.85 | 23,093 -1,333.55 | 23,263 -1,512.47 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.31 1.46 | 2.67 1.29 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,772.50 793.50 | 15,842.25 807.05 | 16,210.67 694.17 |
Đô la Đài Loan | TWD | 735.71 735.71 | 814.43 37.43 | 859.25 859.25 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.69 0.02 | 5.76 5.76 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 473.00 103.00 | 498.50 498.50 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam