Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 22-06-2022 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 02:57 27/04/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,866.79 62.01 | 15,942.52 47.68 | 16,449.15 -46.03 |
Đô la Canada | CAD | 17,551.55 -337.66 | 17,674.53 -321.24 | 18,152 -433.89 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,427 -4,113.82 | 23,717 -3,950.27 | 24,216 -4,195.58 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,386.45 31.79 | 3,399.91 27.65 | 3,533.11 40.89 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,218.67 -276.49 | 3,385.34 -264.61 |
Euro | EUR | 24,343 -1,760.90 | 24,367 -1,863.69 | 25,146 -2,056.88 |
Bảng Anh | GBP | 28,118 -2,438.10 | 28,255 -2,472.60 | 29,000 -2,654.92 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,796.55 -183.19 | 2,893.99 -159.98 | 3,005.98 -223.26 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.33 0.68 | 308.22 0.74 |
Yên Nhật | JPY | 1,998.09 1,838.63 | 1,834.10 1,673.29 | 1,888.01 1,720.70 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.77 0.82 | 17.61 0.15 | 19.80 0.81 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,598 -4,118.06 | 78,632 -4,275.52 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,937.70 4,937.70 | 5,289.30 82.00 | 5,527.22 338.62 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,297.52 -4.34 | 2,407.66 11.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 382.69 129.16 | 504.88 224.19 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,177.51 -369.62 | 6,425.42 -383.81 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,242.71 -90.99 | 2,380.80 -56.69 |
Đô la Singapore | SGD | 16,483.85 -1,461.91 | 16,543.34 -1,494.14 | 16,987.43 -1,631.56 |
Bạc Thái | THB | 611.46 -21.03 | 637.98 -26.84 | 679.96 -31.24 |
Đô la Mỹ | USD | 23,104 -1,281.71 | 23,106 -1,320.40 | 23,377 -1,398.40 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.07 0.22 | 1.64 0.26 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,344.50 -634.50 | 14,542.62 -492.58 | 14,962.83 -553.67 |
Đô la Đài Loan | TWD | 704.88 704.88 | 822.00 45.00 | 860.24 860.24 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.69 0.02 | 5.76 5.76 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 450.00 80.00 | 479.00 479.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam