Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 22-11-2017 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 04:20 27/04/2024 có thể thấy có 13 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 22,672 -1,714.14 | 22,684 -1,742.03 | 22,761 -2,014.45 |
Đô la Úc | AUD | 16,954.63 1,149.85 | 17,070.92 1,176.08 | 17,324.82 829.64 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,565 -4,975.97 | 22,743 -4,924.62 | 23,128 -5,283.56 |
Kip Lào | LAK | 2.45 2.45 | 2.38 1.53 | 2.66 1.28 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 4.96 0.71 | 5.67 5.67 |
Won Hàn Quốc | KRW | 19.27 2.69 | 19.70 1.94 | 21.95 1.35 |
Bạc Thái | THB | 656.42 23.92 | 667.75 2.94 | 706.80 -4.40 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,393.00 38.34 | 3,372.50 0.23 | 3,505.20 12.98 |
Yên Nhật | JPY | 199.74 40.27 | 200.83 40.02 | 203.61 36.30 |
Bảng Anh | GBP | 29,725 -831.28 | 29,898 -830.01 | 30,281 -1,374.57 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,259.50 280.50 | 15,410.75 375.55 | 15,674.00 157.50 |
Đô la Canada | CAD | 17,494.30 -394.92 | 17,635.98 -359.78 | 17,932.85 -653.51 |
Đô la Singapore | SGD | 16,558.46 -1,387.30 | 16,659.84 -1,377.64 | 16,897.83 -1,721.16 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,748.65 -231.10 | 2,826.80 -227.17 | 2,955.09 -274.15 |
Euro | EUR | 26,425 320.47 | 26,526 294.40 | 26,844 -358.51 |
Krone Na Uy | NOK | 2,736.00 2,736.00 | 2,716.81 414.96 | 2,826.37 429.70 |
Rúp Nga | RUB | 349.00 349.00 | 383.68 130.15 | 427.77 147.09 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,356.04 148.75 | 5,607.05 418.45 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 350.06 54.41 | 363.80 56.32 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,044.92 -502.21 | 6,282.22 -527.01 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,065 -4,651.93 | 78,011 -4,896.42 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 2,665.00 2,665.00 | 2,656.19 322.48 | 2,760.68 323.18 |
Krone Đan Mạch | DKK | 3,545.00 3,545.00 | 3,524.18 29.02 | 3,657.91 7.96 |
Đô la Đài Loan | TWD | 653.00 653.00 | 690.42 -86.58 | 756.13 756.13 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 437.00 67.00 | 466.00 466.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam