Tỷ giá ngoại tệ ngày 22-11-2017

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 22-11-2017 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 04:20 27/04/2024 có thể thấy có 13 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 22,672 22,684 22,761
Đô la Úc AUD 16,954.63 17,070.92 17,324.82
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,565 22,743 23,128
Kip Lào LAK 2.45 2.38 2.66
Riêl Campuchia KHR 0.00 4.96 5.67
Won Hàn Quốc KRW 19.27 19.70 21.95
Bạc Thái THB 656.42 667.75 706.80
Nhân Dân Tệ CNY 3,393.00 3,372.50 3,505.20
Yên Nhật JPY 199.74 200.83 203.61
Bảng Anh GBP 29,725 29,898 30,281
Ðô la New Zealand NZD 15,259.50 15,410.75 15,674.00
Đô la Canada CAD 17,494.30 17,635.98 17,932.85
Đô la Singapore SGD 16,558.46 16,659.84 16,897.83
Đô la Hồng Kông HKD 2,748.65 2,826.80 2,955.09
Euro EUR 26,425 26,526 26,844
Krone Na Uy NOK 2,736.00 2,716.81 2,826.37
Rúp Nga RUB 349.00 383.68 427.77
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,356.04 5,607.05
Rupee Ấn Độ INR 0.00 350.06 363.80
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,044.92 6,282.22
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,065 78,011
Krona Thuỵ Điển SEK 2,665.00 2,656.19 2,760.68
Krone Đan Mạch DKK 3,545.00 3,524.18 3,657.91
Đô la Đài Loan TWD 653.00 690.42 756.13
Peso Philippin PHP 0.00 437.00 466.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 832,000 849,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 04:20 27/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021