Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 24-05-2020 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 07:54 26/04/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,900.59 -904.19 | 15,019.89 -874.95 | 15,495.41 -999.77 |
Đô la Canada | CAD | 16,322.89 -1,566.32 | 16,450.58 -1,545.19 | 16,828.27 -1,758.08 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,424 -4,116.64 | 23,747 -3,920.07 | 24,123 -4,288.63 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,196.84 -157.82 | 3,216.43 -155.84 | 3,328.17 -164.05 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,350.03 -145.13 | 3,513.13 -136.82 |
Euro | EUR | 25,045 -1,059.30 | 25,179 -1,052.20 | 25,828 -1,374.60 |
Bảng Anh | GBP | 27,920 -2,636.40 | 28,124 -2,604.07 | 28,641 -3,014.26 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,810.89 -168.86 | 2,946.44 -107.52 | 3,060.69 -168.56 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 305.94 10.29 | 317.94 10.46 |
Yên Nhật | JPY | 212.04 52.58 | 213.73 52.92 | 219.65 52.34 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.70 0.12 | 17.95 0.19 | 20.58 0.03 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,238 -4,478.91 | 78,190 -4,718.27 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,998.92 4,998.92 | 5,268.79 61.49 | 5,500.25 311.65 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,246.92 -54.94 | 2,364.80 -31.86 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 307.96 54.43 | 366.91 86.23 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,184.07 -363.06 | 6,426.69 -382.54 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,344.21 10.50 | 2,460.02 22.53 |
Đô la Singapore | SGD | 16,106.30 -1,839.46 | 16,213.31 -1,824.17 | 16,572.69 -2,046.30 |
Bạc Thái | THB | 677.60 45.11 | 712.68 47.86 | 763.68 52.49 |
Đô la Mỹ | USD | 23,188 -1,198.10 | 23,206 -1,220.80 | 23,377 -1,399.05 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.26 1.41 | 2.56 1.18 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,004.00 -975.00 | 14,084.75 -950.45 | 14,390.67 -1,125.83 |
Đô la Đài Loan | TWD | 702.40 702.40 | 758.00 -19.00 | 824.37 824.37 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 0.67 | 5.00 5.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 455.00 85.00 | 485.00 485.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam