Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 25-05-2019 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 13:18 04/05/2024 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,904.58 99.80 | 16,006.91 112.07 | 16,318.56 -176.63 |
Đô la Canada | CAD | 17,118.55 -770.66 | 17,229.48 -766.28 | 17,541.32 -1,045.04 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,978 -4,563.08 | 23,138 -4,529.40 | 23,508 -4,903.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,446.44 -48.72 | 3,597.08 -52.87 |
Euro | EUR | 25,891 -213.64 | 25,999 -231.73 | 26,574 -628.85 |
Bảng Anh | GBP | 29,288 -1,268.41 | 29,483 -1,244.35 | 29,876 -1,779.35 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,805.07 -174.67 | 2,892.56 -161.40 | 3,033.85 -195.39 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 335.17 39.52 | 348.32 40.84 |
Yên Nhật | JPY | 209.87 50.41 | 211.59 50.78 | 215.54 48.23 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.87 1.29 | 19.08 1.32 | 20.77 0.17 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,729 -2,987.88 | 79,739 -3,169.04 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,248.70 5,248.70 | 5,493.43 286.14 | 5,724.82 536.22 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,619.24 317.39 | 2,735.17 338.51 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 344.67 91.14 | 403.31 122.63 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,222.06 -325.07 | 6,466.15 -343.08 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,391.47 57.77 | 2,497.12 59.63 |
Đô la Singapore | SGD | 16,732.85 -1,212.91 | 16,850.96 -1,186.53 | 17,133.65 -1,485.34 |
Bạc Thái | THB | 698.04 65.54 | 715.96 51.15 | 770.27 59.08 |
Đô la Mỹ | USD | 23,332 -1,054.52 | 23,341 -1,085.13 | 23,451 -1,325.05 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.32 1.47 | 2.63 1.25 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,354.66 | 3,320.50 -51.77 | 3,465.25 -26.97 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,067.00 88.00 | 15,143.71 108.51 | 15,449.00 -67.50 |
Đô la Đài Loan | TWD | 663.75 663.75 | 688.00 -89.00 | 755.90 755.90 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 0.67 | 5.00 5.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 438.00 68.00 | 468.00 468.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam