Tỷ giá ngoại tệ ngày 25-05-2023

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 25-05-2023 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 05:30 27/07/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,210.53 15,284.62 15,771.81
Đô la Canada CAD 16,981.95 17,068.26 17,567.71
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,032 25,572 25,856
Nhân Dân Tệ CNY 3,251.61 3,267.15 3,385.92
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,313.33 3,449.55
Euro EUR 24,978 25,059 25,945
Bảng Anh GBP 28,602 28,741 29,576
Đô la Hồng Kông HKD 2,832.80 2,930.88 3,026.89
Rupee Ấn Độ INR 0.00 283.09 294.45
Yên Nhật JPY 1,975.03 1,989.00 2,061.90
Won Hàn Quốc KRW 15.55 17.44 19.71
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,132 79,186
Ringit Malaysia MYR 4,753.82 5,034.22 5,250.56
Krone Na Uy NOK 0.00 2,085.55 2,178.63
Rúp Nga RUB 0.00 271.91 324.36
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,240.52 6,490.85
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,132.81 2,232.23
Đô la Singapore SGD 16,983.25 17,071.12 17,583.84
Bạc Thái THB 630.36 658.99 695.33
Đô la Mỹ USD 23,266 23,293 23,604
Kip Lào LAK 0.00 0.83 1.50
Ðô la New Zealand NZD 14,039.67 14,319.57 14,816.60
Đô la Đài Loan TWD 689.16 0.00 832.85

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 780,000 795,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091 25,461
EUR 26,754 28,221
GBP 31,694 33,042
JPY 159.31 168.61
HKD 3,158.89 3,293.18
AUD 16,132.13 16,817.95
CAD 17,843.07 18,601
RUB 0.00 313.58
Cập nhật lúc 05:30 27/07/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021