Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 26-07-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 03:45 17/09/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 17 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,229.13 -307.05 | 16,303.68 -319.94 | 16,931.99 -342.99 |
Đô la Canada | CAD | 17,951.45 -140.36 | 18,046 -142.81 | 18,643 -158.60 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,224 -816.02 | 28,317 -814.49 | 29,116 -844.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,426.83 1.14 | 3,454.63 -9.49 | 3,569.55 -8.60 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,621.15 -43.75 | 3,749.38 -30.22 |
Euro | EUR | 26,921 -167.45 | 27,016 -172.27 | 28,099 -192.28 |
Bảng Anh | GBP | 31,963 -258.04 | 32,117 -244.56 | 33,104 -283.14 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,085.00 -28.19 | 3,179.01 34.84 | 3,327.83 79.16 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.29 5.64 | 313.33 5.85 |
Yên Nhật | JPY | 160.33 -7.41 | 161.47 -7.34 | 168.25 -7.83 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.45 0.32 | 17.64 0.40 | 19.45 0.16 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,557 1,303.98 | 85,858 1,353.75 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,466.94 -325.07 | 5,486.01 -335.47 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,293.08 -44.01 | 2,341.33 -79.62 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 283.26 25.98 | 313.58 28.76 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,725.37 118.64 | 6,994.28 123.19 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,328.31 -80.26 | 2,385.08 -108.58 |
Đô la Singapore | SGD | 18,484 -243.66 | 18,561 -258.07 | 19,184 -268.76 |
Bạc Thái | THB | 659.08 -32.74 | 677.67 -33.29 | 723.90 -29.77 |
Đô la Mỹ | USD | 25,118 444.74 | 25,132 434.81 | 25,453 399.35 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,573.50 -709.50 | 14,659.33 -700.50 | 15,199.00 -704.67 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,240,000 -125,000.00 | 7,750,000 -250,000.00 | 4,355,000 -75,000.00 |
CZK | 0.00 | 1,047.00 -13.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 0.19 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.96 0.03 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 408.00 -2.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 8.00 | 0.00 |
XBJ | 7,150,000 -150,000.00 | 7,150,000 -150,000.00 | 7,610,000 -10,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam