Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 26-09-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 05:50 27/04/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,204.59 399.80 | 16,345.88 451.05 | 16,898.64 403.45 |
Đô la Canada | CAD | 17,576.86 -312.35 | 17,728.65 -267.12 | 18,299 -287.33 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,156 -3,385.23 | 24,304 -3,363.58 | 24,990 -3,421.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,452.31 97.65 | 3,475.55 103.28 | 3,589.02 96.80 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,537.85 42.69 | 3,660.04 10.09 |
Euro | EUR | 26,201 96.61 | 26,338 107.33 | 27,333 130.04 |
Bảng Anh | GBP | 30,563 6.75 | 30,780 52.32 | 31,756 100.97 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,855.23 -124.51 | 2,861.35 -192.62 | 2,979.01 -250.23 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 308.36 12.71 | 320.47 12.99 |
Yên Nhật | JPY | 201.55 42.08 | 202.68 41.87 | 210.93 43.63 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.22 0.64 | 18.48 0.72 | 21.17 0.56 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,530 -4,186.12 | 78,495 -4,412.43 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,100.56 5,100.56 | 5,375.38 168.09 | 5,532.61 344.01 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,606.84 304.99 | 2,695.63 298.96 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 297.52 43.99 | 354.86 74.18 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,053.75 -493.38 | 6,291.39 -517.84 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,599.04 265.34 | 2,677.67 240.17 |
Đô la Singapore | SGD | 16,456.00 -1,489.76 | 16,578.81 -1,458.67 | 17,130.56 -1,488.43 |
Bạc Thái | THB | 638.10 5.61 | 663.08 -1.73 | 704.33 -6.87 |
Đô la Mỹ | USD | 22,654 -1,731.80 | 22,668 -1,758.00 | 22,862 -1,913.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.03 1.18 | 2.48 1.10 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,839.00 860.00 | 15,898.33 863.13 | 16,269.33 752.83 |
Đô la Đài Loan | TWD | 743.90 743.90 | 0.00 -777.00 | 842.05 842.05 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam