Tỷ giá ngoại tệ ngày 29-06-2020

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 29-06-2020 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 07:23 26/04/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 23,105 23,123 23,291
Yên Nhật JPY 212.07 213.69 219.21
Đô la Úc AUD 15,657.57 15,781.26 16,215.13
Đô la Canada CAD 16,696.92 16,819.96 17,199.36
Bảng Anh GBP 28,206 28,407 28,949
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,879 24,279 24,618
Đô la Singapore SGD 16,399.54 16,499.21 16,863.93
Euro EUR 25,734 25,859 26,526
Nhân Dân Tệ CNY 3,212.89 3,230.87 3,341.91
Đô la Hồng Kông HKD 2,803.76 2,939.07 3,050.71
Bạc Thái THB 694.89 733.68 778.56
Ringit Malaysia MYR 5,078.06 5,325.74 5,564.96
Won Hàn Quốc KRW 17.22 18.32 20.93
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,441.38 3,605.03
Rupee Ấn Độ INR 0.00 306.25 318.26
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,304 78,259
Krone Na Uy NOK 0.00 2,353.74 2,473.37
Rúp Nga RUB 0.00 316.72 377.71
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,171.67 6,413.83
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,445.05 2,563.52
Kip Lào LAK 0.00 2.25 2.54
Ðô la New Zealand NZD 14,719.50 14,792.20 15,110.33
Đô la Đài Loan TWD 713.26 788.15 832.53
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Peso Philippin PHP 0.00 463.00 492.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 823,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,509 27,963
GBP 30,937 32,252
JPY 158.10 167.33
HKD 3,157.93 3,292.16
AUD 16,132.31 16,818.06
CAD 18,084 18,853
RUB 0.00 289.91
Cập nhật lúc 07:23 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021