Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 29-06-2020 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 07:23 26/04/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 23,105 -1,281.16 | 23,123 -1,303.58 | 23,291 -1,485.30 |
Yên Nhật | JPY | 212.07 52.61 | 213.69 52.88 | 219.21 51.90 |
Đô la Úc | AUD | 15,657.57 -147.21 | 15,781.26 -113.57 | 16,215.13 -280.05 |
Đô la Canada | CAD | 16,696.92 -1,192.29 | 16,819.96 -1,175.80 | 17,199.36 -1,386.99 |
Bảng Anh | GBP | 28,206 -2,350.61 | 28,407 -2,320.19 | 28,949 -2,706.72 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,879 -3,661.92 | 24,279 -3,388.24 | 24,618 -3,793.34 |
Đô la Singapore | SGD | 16,399.54 -1,546.22 | 16,499.21 -1,538.27 | 16,863.93 -1,755.07 |
Euro | EUR | 25,734 -370.58 | 25,859 -372.02 | 26,526 -676.42 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,212.89 -141.77 | 3,230.87 -141.40 | 3,341.91 -150.31 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,803.76 -175.99 | 2,939.07 -114.90 | 3,050.71 -178.54 |
Bạc Thái | THB | 694.89 62.40 | 733.68 68.87 | 778.56 67.36 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,078.06 5,078.06 | 5,325.74 118.45 | 5,564.96 376.36 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.22 0.64 | 18.32 0.56 | 20.93 0.33 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,441.38 -53.78 | 3,605.03 -44.92 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 306.25 10.60 | 318.26 10.78 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,304 -4,412.21 | 78,259 -4,648.71 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,353.74 51.89 | 2,473.37 76.71 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 316.72 63.19 | 377.71 97.03 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,171.67 -375.46 | 6,413.83 -395.40 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,445.05 111.35 | 2,563.52 126.03 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.25 1.39 | 2.54 1.16 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,719.50 -259.50 | 14,792.20 -243.00 | 15,110.33 -406.17 |
Đô la Đài Loan | TWD | 713.26 713.26 | 788.15 11.15 | 832.53 832.53 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 0.67 | 5.00 5.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 463.00 93.00 | 492.00 492.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam