Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 31-07-2020 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 18:26 26/04/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 9 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,374.10 569.32 | 16,502.77 607.93 | 16,938.28 443.10 |
Đô la Canada | CAD | 16,978.13 -911.08 | 17,099.28 -896.49 | 17,481.82 -1,104.54 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,689 -2,852.03 | 25,290 -2,377.68 | 25,487 -2,924.68 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,240.76 -113.90 | 3,270.30 -101.97 | 3,381.52 -110.70 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,623.82 128.66 | 3,796.48 146.53 |
Euro | EUR | 27,107 1,002.92 | 27,233 1,002.12 | 27,940 737.54 |
Bảng Anh | GBP | 29,924 -632.71 | 30,137 -590.85 | 30,695 -960.24 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,801.51 -178.24 | 2,934.06 -119.90 | 3,048.69 -180.55 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 306.41 10.76 | 318.98 11.50 |
Yên Nhật | JPY | 216.96 57.50 | 218.62 57.81 | 224.30 57.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.34 0.76 | 18.40 0.64 | 21.42 0.81 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,790 -3,926.30 | 78,764 -4,143.66 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,126.38 5,126.38 | 5,360.78 153.49 | 5,604.17 415.57 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,497.87 196.01 | 2,625.39 228.73 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 301.27 47.74 | 359.37 78.69 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,165.35 -381.78 | 6,407.26 -401.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,617.14 283.44 | 2,739.19 301.69 |
Đô la Singapore | SGD | 16,608.23 -1,337.53 | 16,716.67 -1,320.82 | 17,097.03 -1,521.96 |
Bạc Thái | THB | 686.22 53.73 | 725.32 60.51 | 776.78 65.59 |
Đô la Mỹ | USD | 23,080 -1,306.35 | 23,097 -1,329.05 | 23,263 -1,513.17 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.24 1.38 | 2.53 1.15 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,291.50 312.50 | 15,363.60 328.40 | 15,678.67 162.17 |
Đô la Đài Loan | TWD | 716.64 716.64 | 770.00 -7.00 | 838.45 838.45 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 0.67 | 5.00 5.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 467.00 97.00 | 492.00 492.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam