Tỷ giá ngoại tệ ngày 31-07-2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 31-07-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 18:17 17/01/2025 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,097.82 16,174.11 16,815.95
Đô la Canada CAD 17,884.16 17,979.01 18,580
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,195 28,283 29,089
Nhân Dân Tệ CNY 3,424.84 3,458.20 3,571.38
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,607.87 3,729.61
Euro EUR 26,801 26,894 27,972
Bảng Anh GBP 31,832 31,993 32,976
Đô la Hồng Kông HKD 3,077.80 3,173.00 3,320.93
Rupee Ấn Độ INR 0.00 300.76 312.79
Yên Nhật JPY 162.67 163.81 170.75
Won Hàn Quốc KRW 16.37 17.63 19.36
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,421 85,716
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,498.33 5,550.17
Krone Na Uy NOK 0.00 2,278.29 2,360.53
Rúp Nga RUB 0.00 279.08 308.94
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,711.71 6,980.10
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,335.40 2,396.93
Đô la Singapore SGD 18,493 18,573 19,195
Bạc Thái THB 666.11 684.94 731.30
Đô la Mỹ USD 25,083 25,099 25,431
Ðô la New Zealand NZD 14,605.00 14,686.17 15,233.00
ACB 580,000 0.00 600,000
Vàng SJC XAU 4,215,000 7,700,000 4,330,000
CZK 0.00 1,047.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.23 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.95 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 408.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
XBJ 7,150,000 7,150,000 7,610,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,120 25,510
EUR 25,389 26,781
GBP 30,128 31,408
JPY 157.06 167.04
HKD 3,170.19 3,304.96
AUD 15,292.38 15,942.46
CAD 17,136.33 17,864.81
RUB 0.00 260.33
Cập nhật lúc 18:17 17/01/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021