Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 00:58 07/05/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,438.86 7.74 | 16,527.58 2.43 | 17,111.31 -44.47 |
ACB | 713,000 133,000 | 0.00 | 738,000 138,000 | |
Vàng SJC | XAU | 843,000 -3,732,000.00 | 0.00 -8,420,000.00 | 858,000 -3,832,000.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,162 6.87 | 25,183 3.90 | 25,456 0.63 |
Euro | EUR | 26,712 -45.73 | 26,845 -41.74 | 27,921 -3.77 |
Bảng Anh | GBP | 31,238 -43.65 | 31,414 -41.56 | 32,360 -53.54 |
Yên Nhật | JPY | 160.84 0.04 | 161.92 0.31 | 168.75 0.16 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,155.11 69.87 | 3,176.40 12.60 | 3,344.03 -12.49 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,445.08 62.54 | 3,469.69 27.18 | 3,592.59 -29.35 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,001.00 -18.50 | 15,018.25 -27.15 | 15,520.50 -18.50 |
Đô la Canada | CAD | 18,181 2.65 | 18,280 -8.34 | 18,885 -2.09 |
Đô la Singapore | SGD | 18,363 -30.72 | 18,465 -29.79 | 19,082 -19.92 |
Bạc Thái | THB | 644.56 7.00 | 674.63 5.14 | 712.64 -3.97 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,525 -36.89 | 27,616 -64.00 | 28,449 8.33 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.34 0.48 | 17.78 0.10 | 20.05 0.77 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,585.18 -17.94 | 3,739.02 0.50 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.30 | 315.43 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,354 | 85,647 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,296.27 -111.86 | 5,411.79 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,276.71 -8.43 | 2,385.34 1.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 265.66 | 294.09 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,745.61 | 7,015.30 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,286.22 -10.59 | 2,402.53 1.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.17 | 1.39 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam