Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 00:58 07/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 00:58 07/05/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,438.86 16,527.58 17,111.31
ACB 713,000 0.00 738,000
Vàng SJC XAU 843,000 0.00 858,000
Đô la Mỹ USD 25,162 25,183 25,456
Euro EUR 26,712 26,845 27,921
Bảng Anh GBP 31,238 31,414 32,360
Yên Nhật JPY 160.84 161.92 168.75
Đô la Hồng Kông HKD 3,155.11 3,176.40 3,344.03
Nhân Dân Tệ CNY 3,445.08 3,469.69 3,592.59
Ðô la New Zealand NZD 15,001.00 15,018.25 15,520.50
Đô la Canada CAD 18,181 18,280 18,885
Đô la Singapore SGD 18,363 18,465 19,082
Bạc Thái THB 644.56 674.63 712.64
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,525 27,616 28,449
Won Hàn Quốc KRW 16.34 17.78 20.05
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,585.18 3,739.02
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.30 315.43
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,354 85,647
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,296.27 5,411.79
Krone Na Uy NOK 0.00 2,276.71 2,385.34
Rúp Nga RUB 0.00 265.66 294.09
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,745.61 7,015.30
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,286.22 2,402.53
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 843,000 858,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,127 25,457
EUR 26,616 28,075
GBP 31,023 32,342
JPY 160.12 169.47
HKD 3,163.66 3,298.14
AUD 16,367.15 17,062.88
CAD 18,078 18,846
RUB 0.00 294.09
Cập nhật lúc 00:58 07/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021